Các dòng sản phẩm
-
Kháng sinh tiêm
-
Kháng sinh uống
-
Tim mạch
-
Mắt
-
Cơ xương khớp
-
Giảm đau - kháng viêm - hạ sốt
-
Hệ hô hấp
-
Kháng Histamin & Kháng dị ứng
-
Giãn mạch ngoại biên và hoạt hóa não
-
Tiêu hóa gan mật
-
Tiểu đường
-
Diệt trừ ký sinh trùng
-
Nhóm dùng ngoài
-
Vitamin & khoáng chất
-
Thực Phẩm Bảo Vệ Sức Khỏe
Danh sách sản phẩm
-
IMEXIME® 200
SĐK: VD-30399-18. Sản xuất theo tiêu chuẩn GMP - EU. Mỗi viên nang cứng chứa: Thành phần dược chất: Cefixim (dưới dạng cefixim trihydrat) 200 mg. Thành phần tá dược: Cellulose vi tinh thể, Povidon, Natri croscarmellose, Polysorbat, Natri lauryl sulfat, Natri stearyl fumarat, Colloidal anhydrous silica. -
IMEXIME® 100
SĐK: VD-30398-18. Sản xuất theo tiêu chuẩn GMP - EU. Mỗi gói thuốc bột pha hỗn dịch uống chứa: Thành phần dược chất: Cefixim (dưới dạng cefixim trihydrat) 00 mg. Thành phần tá dược: Manitol, Povidon, Gôm xanthan, Polysorbat, Natri lauryl sulfat, Aspartam, Bột mùi dâu, Natri stearyl fumarat, Colloidal anhydrous silica. -
IMENIR® 300
SĐK: VD-27894-17. Tá dược: Cellulose vi tinh thể (Avicel 112), Natri croscarmellose, Natri starch glycolat, Colloidal anhydrous silica, Magnesi stearat. Hộp 1 vỉ x 10 viên nang cứng. -
IMEFED®DT 500mg / 125mg
SĐK: VD-31716-19. Sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn GMP - EU. Mỗi viên nén phân tán Imefed DT 500 mg/ 125 mg chứa: Thành phần dược chất: Amoxicilin (dưới dạng amoxicilin trihydrat compacted) 500 mg. Acid clavulanic (dưới dạng kali clavulanat - avicel (1:1)) 125 mg. Thành phần tá dược: Natri saccharin, Bột mùi dâu, Magnesi stearat, Colloidal anhydrous silica, Oxyd sắt vàng, Crospovidon. -
IMEFED® 250MG/31,25MG TB
SĐK: VD-31714-19. Sản xuất theo tiêu chuẩn GMP - EU. Mỗi gói thuốc bột pha hỗn dịch uống chứa: Thành phần dược chất: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat powder) 250 mg, Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat - Syloid (1:1)) 31,25 mg. Thành phần tá dược: Acid citric khan, Natri citrat, Aspartam (E951), Bột mùi dâu, Colloidal anhydrous silica, Natri benzoat (E211), Manitol (E421), Hydroxypropylmethyl cellulose. -
IMEDROXIL® 500mg
SĐK: VD-20202-13. Mỗi viên nang cứng chứa: Thành phần dược chất: Cefadroxil (dưới dạng cefadroxil monohydrat)500 mg. Thành phần tá dược: Magnesi stearat, Natri lauryl sulfat. Hộp 1 vỉ x 12 viên nang cứng. -
Imedoxim® 200 (VNC)
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim Proxetil) 200 mg, Viên nang cứng, Hộp 1 vỉ x 10 viên -
Imedoxim® 200
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim Proxetil) 200 mg, Viên nén bao phim, Hộp 3 vỉ x 10 viên -
IMECLOR® 125
SĐK: VD-18963-13. Mỗi gói thuốc cốm pha hỗn dịch uống chứa: Cefaclor 125 mg. Tá dược: Đường trắng, Manitol, Aspartam, Bột mùi dâu, Bột mùi tutti frutti, Natri benzoat, Colloidal anhydrous silica, Erythrosin. Hộp 12 gói x 1,5 gam. -
IMENOOPYL®
SĐK: VD-27900-17. Mỗi viên nén bao phim chứa: Piracetam 800 mg. Tá dược: Povidon, Cellulose vi tinh thể, Natri starch glycolat, Magnesi stearat, HPMC, Macrogol, Titan dioxyd. Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim. -
IMEXOFEN® 60
SĐK: VD-26167-17. Mỗi viên nén bao phim chứa: Fexofenadin hydroclorid 60 mg, Tá dược: Cellulose vi tinh thể, Lactose monohydrat, Natri croscarmellose, Magnesi stearat, Hydroxypropyl methylcellulose, Macrogol, Titan dioxyd, Oxyd sắt đỏ, FD&C yellow 6 lake. -
IMEXOFEN® 180
SĐK: VD-19887-13. Mỗi viên nén bao phim chứa: Fexofenadin hydroclorid 180 mg. Thành phần tá dược: Lactose monohydrat, Cellulose vi tinh thể, Povidon, Natri croscarmellose, Magnesi stearat, Colloidal anhydrous silica, Hydroxypropyl methylcellulose, Macrogol, Titan dioxyd, Red iron oxyd, FD&C yellow 6 alum lake (E 110).
- 1
- 2