Các dòng sản phẩm
-
Kháng sinh tiêm
-
Kháng sinh uống
-
Tim mạch
-
Mắt
-
Cơ xương khớp
-
Giảm đau - kháng viêm - hạ sốt
-
Hệ hô hấp
-
Kháng Histamin & Kháng dị ứng
-
Giãn mạch ngoại biên và hoạt hóa não
-
Tiêu hóa gan mật
-
Tiểu đường
-
Diệt trừ ký sinh trùng
-
Nhóm dùng ngoài
-
Vitamin & khoáng chất
-
Thực Phẩm Bảo Vệ Sức Khỏe
Danh sách sản phẩm
-
DEXAMETHASON 0,5 mg
SĐK: VD-25701-16 -
METPREDNEW IMP 16
SĐK: VD-20655-14 -
MELOXICAM 7,5 mg
SĐK: VD-18740-13. Mỗi viên nén bao phim chứa: Meloxicam 7,5 mg. Tá dược: Natri starch glycolat, Lactose, Cellactose, Magnesi stearat, Hydroxypropyl methylcellulose, Macrogol. -
DO-PARAFEN®
SĐK: VD-28964-18. Mỗi viên nén chứa: Thành phần dược chất: Paracetamol 500 mg, Ibuprofen 200 mg, Thành phần tá dược: Cellulose vi tinh thể, Povidon, Natri croscarmellose, FD&C Yellow 6 powder, Magnesi stearat, Talc, Colloidal anhydrous silica. -
PIROPHARM® 20mg
SĐK: VD-20758-14. Mỗi viên nang cứng. Piroxicam 20 mg. Tá dược: Lactose monohydrat, Copovidon, Magnesi stearat, Natri starch glycolat. Hộp 10 vỉ x 10 viên. -
URSIMEX® VNM
SĐK: VD-18737-13. Mỗi viên nang mềm chứa: Thành phần dược chất: Acid ursodeoxycholic 50 mg. Thiamin nitrat 10 mg. Riboflavin 5 mg. Thành phần tá dược: Lecithin, Sáp ong, Dầu đậu nành, Gelatin, Glycerin, L-Lysin hydroclorid, Acid citric khan, Vanilin, Titan dioxyd, FD&C yellow 5 powder, FD&C blue 1 powder, FD&C red 3 powder, Nước tinh khiết. -
URSIMEX® 300 VNE
SĐK: VD-26863-17. Mỗi viên nén chứa: Acid ursodeoxycholic 300 mg. Tá dược: Povidon, Lactose monohydrat, Tinh bột bắp, Natri starch glycolat, Magnesi stearat. -
SPARENIL® 60
SĐK: VD-27906-17. Mỗi viên nén chứa: Alverin citrat 60 mg. Thành phần tá dược: Tinh bột bắp, Lactose monohydrat, Acid stearic, Povidon, Crospovidon, Magnesi stearat, Colloidal anhydrous silica. -
SPARENIL®
Mỗi viên nén chứa: Alverin (dưới dạng alverin citrat) 40 mg. Tá dược: Tinh bột bắp, Lactose monohydrat, Povidon, Crospovidon, Magnesi stearat, Acid stearic. Hộp 3 vỉ x 10 viên nén. -
LANSOPRAZOL 30
SĐK:VD-31727-19. Mỗi viên nang cứng chứa: Thành phần dược chất: Lansoprazol (dưới dạng hạt Lansoprazol 8,5%) 0 mg. Thành phần tá dược: Không có. -
Bacsulfo®0,5g/0.5g
Cefoperazon 0,5g; Sulbactam 0,5g (dưới dạng hỗn hợp bột vô khuẩn cefoperazon natri và sulbactam natri tỷ lệ (1:1)). Bột Pha Tiêm. Hộp 10 lọ, T/240 lọ -
MaxGo® Lutein – chai 30 viên
SĐK: 1575/2021/ĐKSP. Mỗi viên nan mềm chứa Lutein 2,5 mg, Zeaxanthin 0,5 mg, Vitamin A 1.000 IU, Vitamin E 100 IU. Hộp 30 viên. Hỗ trợ làm giảm triệu chứng khô mắt, mỏi mắt, nhức mắt, giúp giảm nguy cơ: thoái hóa điểm vàng, đục thủy tinh thể. Chai 30 viên nang mềm.