Các dòng sản phẩm
-
Kháng sinh tiêm
-
Kháng sinh uống
-
Tim mạch
-
Mắt
-
Cơ xương khớp
-
Giảm đau - kháng viêm - hạ sốt
-
Hệ hô hấp
-
Kháng Histamin & Kháng dị ứng
-
Giãn mạch ngoại biên và hoạt hóa não
-
Tiêu hóa gan mật
-
Tiểu đường
-
Diệt trừ ký sinh trùng
-
Nhóm dùng ngoài
-
Vitamin & khoáng chất
-
Thực Phẩm Bảo Vệ Sức Khỏe
Danh sách sản phẩm
-
Calimex®
Calci lactat gluconat 2.940 mg (tương đương 380 mg calci nguyên tố) Calci carbonat 300 mg (tương đương 120 mg calci nguyên tố) -
Festale
Sản phẩm chứa Cao khô mật heo, Cao khô nghệ, Cao khô actiso giúp Giúp mát gan, lợi mật, hỗ trợ tăng cường chức năng giải độc của gan -
Pumflex 600
Dầu hạt bí ngô (Cucurbita pepo L. seed oil) 600 mg, Hỗ trợ làm giảm triệu chứng khó tiểu, tiểu đêm, tiểu nhiều lần do phì đại tuyến tiền liệt lành tính -
Pumflex 300
Dầu hạt bí ngô, - Hỗ trợ làm giảm triệu chứng khó tiểu, tiểu đêm, tiểu nhiều lần do phì đại tuyến tiền liệt lành tính. -
LEVOFLOXACIN 500mg
SĐK: VD-27901-17 . Mỗi viên nén bao phim chứa: Thành phần dược chất: Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500 mg. Thành phần tá dược: Cellulose vi tinh thể 101, Crospovidon, Natri stearyl fumarat, Hydroxypropyl methylcellulose 606, Macrogol 6000, Titan dioxyd, FD&C yellow no. 5 alum lake, FD&C blue no. 1 powder, Ethanol 96%, Nước tinh khiết. -
LANAM® SC 200mg/ 28,5mg
SĐK: VD-32519-19. Sản thuất theo tiêu chuẩn GMP-EU. Mỗi gói 0,8 g thuốc bột pha hỗn dịch uống chứa: Thành phần dược chất: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat powder) 200 mg. Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat - Syloid (1:1)) 28,5 mg. Thành phần tá dược: Acid citric khan, Natri citrat, Bột mùi dâu, Colloidal anhydrous silica, Aspartam (E951), Manitol (E421), Hydroxypropylmethyl cellulose. -
NEXCIX® Plus – hộp 20v
SĐK: VD-32840-19. Mỗi viên nén bao phim chứa Spiramycin 1.500.000 IU. Metronidazol 250mg. Hộp 20 viên Bao Film. -
NEXCIX®
SĐK: VD-22895-15. Mỗi viên nén bao phim chứa: Spiramycin 750.000 IU. Metronidazol 125 mg. Tá dược: Cellulose vi tinh thể, Natri starch glycolat, Magnesi stearat, Hyproxypropyl methylcellulose, Macrogol 6000, Titan dioxid, Euro lake ponceau 4R, Erythrosin. -
ROXITHROMYCIN 150mg
SĐK: VD-21309-14. Mỗi viên nén bao phim chứa: Roxithromycin 150 mg. Tá dược: Cellulose vi tinh thể, Cellactose, Crospovidon, Copovidon, Talc, Titan dioxid, Macrogol, Colloidal anhydrous silica, Magnesi stearat, Hydroxypropyl methylcellulose. Hộp 2 vỉ x 10 viên -
ZANIMEX® 500
SĐK: VD-20203-13. Sản xuất theo tiêu chuẩn GMP - EU. Mỗi viên nén bao phim chứa: Thành phần dược chất: efuroxim (dưới dạng cefuroxim axetil) 500 mg.Thành phần tá dược: Aerosil, Natri starch glycolat, Natri carboxymethyl cellulose, Natri lauryl sulfat, Tablettose 80, Magnesi stearat, Hydroxypropyl methyl cellulose, Macrogol 6000, Plasdon, Talc, Titan dioxid. -
ZANIMEX® 250
SĐK: VD-20746-14. Sản xuất theo tiêu chuẩn GMP - EU. Mỗi viên nén bao phim chứa: Thành phần dược chất: Cefuroxim (dưới dạng cefuroxim axetil) 250 mg. Thành phần tá dược: Aerosil, Natri starch glycolat, Natri carboxymethyl cellulose, Natri lauryl sulfat, Tablettose 80, Magnesi stearat, Hydroxypropyl methyl cellulose, Macrogol 6000, Plasdon, Talc, Titan dioxid. -
OPXIL® SA 500 – Hộp 100v
SĐK: VD-24215-16. Mỗi viên nang cứng chứa: Thành phần dược chất: Cephalexin (dưới dạng cephalexin monohydrat) 500 mg. Thành phần tá dược: Cellulose vi tinh thể, Magnesi stearat.