Các dòng sản phẩm
-
Kháng sinh tiêm
-
Kháng sinh uống
-
Tim mạch
-
Mắt
-
Cơ xương khớp
-
Giảm đau - kháng viêm - hạ sốt
-
Hệ hô hấp
-
Kháng Histamin & Kháng dị ứng
-
Giãn mạch ngoại biên và hoạt hóa não
-
Tiêu hóa gan mật
-
Tiểu đường
-
Diệt trừ ký sinh trùng
-
Nhóm dùng ngoài
-
Vitamin & khoáng chất
-
Thực Phẩm Bảo Vệ Sức Khỏe
Kháng sinh uống
-
LEVOFLOXACIN 500mg
SĐK: VD-27901-17 . Mỗi viên nén bao phim chứa: Thành phần dược chất: Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500 mg. Thành phần tá dược: Cellulose vi tinh thể 101, Crospovidon, Natri stearyl fumarat, Hydroxypropyl methylcellulose 606, Macrogol 6000, Titan dioxyd, FD&C yellow no. 5 alum lake, FD&C blue no. 1 powder, Ethanol 96%, Nước tinh khiết. -
LANAM® SC 200mg/ 28,5mg
SĐK: VD-32519-19. Sản thuất theo tiêu chuẩn GMP-EU. Mỗi gói 0,8 g thuốc bột pha hỗn dịch uống chứa: Thành phần dược chất: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat powder) 200 mg. Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat - Syloid (1:1)) 28,5 mg. Thành phần tá dược: Acid citric khan, Natri citrat, Bột mùi dâu, Colloidal anhydrous silica, Aspartam (E951), Manitol (E421), Hydroxypropylmethyl cellulose. -
NEXCIX® Plus – hộp 20v
SĐK: VD-32840-19. Mỗi viên nén bao phim chứa Spiramycin 1.500.000 IU. Metronidazol 250mg. Hộp 20 viên Bao Film. -
NEXCIX®
SĐK: VD-22895-15. Mỗi viên nén bao phim chứa: Spiramycin 750.000 IU. Metronidazol 125 mg. Tá dược: Cellulose vi tinh thể, Natri starch glycolat, Magnesi stearat, Hyproxypropyl methylcellulose, Macrogol 6000, Titan dioxid, Euro lake ponceau 4R, Erythrosin. -
ROXITHROMYCIN 150mg
SĐK: VD-21309-14. Mỗi viên nén bao phim chứa: Roxithromycin 150 mg. Tá dược: Cellulose vi tinh thể, Cellactose, Crospovidon, Copovidon, Talc, Titan dioxid, Macrogol, Colloidal anhydrous silica, Magnesi stearat, Hydroxypropyl methylcellulose. Hộp 2 vỉ x 10 viên -
ZANIMEX® 500
SĐK: VD-20203-13. Sản xuất theo tiêu chuẩn GMP - EU. Mỗi viên nén bao phim chứa: Thành phần dược chất: efuroxim (dưới dạng cefuroxim axetil) 500 mg.Thành phần tá dược: Aerosil, Natri starch glycolat, Natri carboxymethyl cellulose, Natri lauryl sulfat, Tablettose 80, Magnesi stearat, Hydroxypropyl methyl cellulose, Macrogol 6000, Plasdon, Talc, Titan dioxid. -
ZANIMEX® 250
SĐK: VD-20746-14. Sản xuất theo tiêu chuẩn GMP - EU. Mỗi viên nén bao phim chứa: Thành phần dược chất: Cefuroxim (dưới dạng cefuroxim axetil) 250 mg. Thành phần tá dược: Aerosil, Natri starch glycolat, Natri carboxymethyl cellulose, Natri lauryl sulfat, Tablettose 80, Magnesi stearat, Hydroxypropyl methyl cellulose, Macrogol 6000, Plasdon, Talc, Titan dioxid. -
OPXIL® SA 500 – Hộp 100v
SĐK: VD-24215-16. Mỗi viên nang cứng chứa: Thành phần dược chất: Cephalexin (dưới dạng cephalexin monohydrat) 500 mg. Thành phần tá dược: Cellulose vi tinh thể, Magnesi stearat. -
OPXIL® SA 500 – Chai 100v
SĐK: VD-23566-15. Mỗi viên nang cứng chứa: Thành phần dược chất: Cephalexin (dưới dạng cephalexin monohydrat) 500 mg. Thành phần tá dược: Cellulose vi tinh thể, Magnesi stearat. Chai 100v -
OPXIL® 500 Chai 200v
SĐK: VD-22890-15. Mỗi viên nang cứng chứa: Cephalexin (dưới dạng cephalexin monohydrat) 500 mg, Tá dược: Cellulose vi tinh thể, Magnesi stearat. Chai 200 viên. Tiêu chuẩn: EU-GMP -
OPXIL® 250 TC
SĐK: VD-18299-13. Sản xuất theo tiêu chuẩn EU-GMP. Mỗi gói chứa: Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250mg, Sachetlac 80, Tartrazin, Hydroxypropyl methylcellose, Aspartam, Bột mùi dâu, Bột mùi quả mâm xôi, Bột mùi tutti frutti, Colloidal anhydrous silica, Talc. Thuốc cốm pha hỗn dịch uống, khô tơi, có màu trắng ngà đến hơi vàng có mùi thơm. Hộp 12 gói x 1,5g -
OPXIL® 250 Chai 200v
SĐK: VD-31712-19. Mỗi viên nang chứa: Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250 mg, Tá dược: Cellulose vi tinh thể, Magnesi stearat. Chai 200 viên nang cứng. Tiêu chuẩn: EU-GMP